Có 2 kết quả:
本乡 běn xiāng ㄅㄣˇ ㄒㄧㄤ • 本鄉 běn xiāng ㄅㄣˇ ㄒㄧㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) home village
(2) one's native place
(2) one's native place
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) home village
(2) one's native place
(2) one's native place
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0